Recent Searchs...
ăn năn gánh gồng cuticle 公作 climber automobile race gai disc-shaped bazar europe invert ka beo ka ki ka li ka-ki ka-li gọng kađai kađai (tiếng) ăn lương wrappage gan intromit drumhead ăn vụng cabala ăn tiệc kan-tua 仇視 nào ngờ kè kè




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.